Có 3 kết quả:
丹毒 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ • 单独 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ • 單獨 dān dú ㄉㄢ ㄉㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
erysipelas (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn độc, một mình, lẻ loi
Từ điển Trung-Anh
(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own
(2) by oneself
(3) on one's own
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn độc, một mình, lẻ loi
Từ điển Trung-Anh
(1) alone
(2) by oneself
(3) on one's own
(2) by oneself
(3) on one's own
Bình luận 0